Có 4 kết quả:
传习 chuán xí ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧˊ • 传檄 chuán xí ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧˊ • 傳檄 chuán xí ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧˊ • 傳習 chuán xí ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) teaching and learning
(2) to study and impart
(2) to study and impart
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to circulate (a protest or call to arms)
(2) to promulgate
(2) to promulgate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to circulate (a protest or call to arms)
(2) to promulgate
(2) to promulgate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) teaching and learning
(2) to study and impart
(2) to study and impart
Bình luận 0