Có 4 kết quả:

传习 chuán xí ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧˊ传檄 chuán xí ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧˊ傳檄 chuán xí ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧˊ傳習 chuán xí ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) teaching and learning
(2) to study and impart

Từ điển Trung-Anh

(1) to circulate (a protest or call to arms)
(2) to promulgate

Từ điển Trung-Anh

(1) to circulate (a protest or call to arms)
(2) to promulgate

Từ điển Trung-Anh

(1) teaching and learning
(2) to study and impart